Có 2 kết quả:
独当一面 dú dāng yī miàn ㄉㄨˊ ㄉㄤ ㄧ ㄇㄧㄢˋ • 獨當一面 dú dāng yī miàn ㄉㄨˊ ㄉㄤ ㄧ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to assume personal responsibility (idiom); to take charge of a section
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assume personal responsibility (idiom); to take charge of a section
Bình luận 0